Có 2 kết quả:

沽名釣譽 gū míng diào yù ㄍㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ ㄩˋ沽名钓誉 gū míng diào yù ㄍㄨ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to angle for fame (idiom)
(2) to fish for compliments

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to angle for fame (idiom)
(2) to fish for compliments

Bình luận 0